Việt
điểm góc
dính
góc đỉnh
Anh
angular point
corner
Eckkreisfrequenz
Tần số góc ở điểm góc
Die Eckpunkte entsprechen jeweils den reinen Komponenten.
Các điểm góc cạnh tương ứng cho mỗi nguyên chất.
Dreieck (z. B. das Dreieck mit den Eckpunkten A, B, C)
Tam giác (t.d. tam giác với các điểm góc A, B, C)
điểm góc, dính
góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đưường )
angular point, corner /toán & tin/