Việt
đỉnh
chóp
dinh
góc
1.đỉnh
ngọn 2.thiên đỉnh
đường toạ độ
Anh
vertex
apex
corner
node
Đức
Scheitel
Ecke
Scheitelpunkt
Spitze
Knoten
Pháp
noeud
sommet
node,vertex /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ecke; Knoten; Scheitel
[EN] node; vertex
[FR] noeud; sommet
Là một dạng tập hợp toạ độ cấu thành nên một đường.
Một tập hợp các điểm toạ độ theo trục X, Y tạo thành một đường.
vertex /toán học/
đỉnh, chóp
1.đỉnh, chóp, ngọn 2.thiên đỉnh
Scheitel /m/HÌNH, V_LÝ/
[EN] vertex
[VI] đỉnh, chóp
Scheitelpunkt /m/V_LÝ/
Spitze /f/HÌNH/
[EN] apex, vertex
Ecke /f/HÌNH/
[EN] corner, vertex
[VI] góc, đỉnh
Apex.
vertex /n/MATH/
vertex (pl. vertices)