TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertex

đỉnh

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

chóp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngọn 2.thiên đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường toạ độ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

vertex

vertex

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

corner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

node

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vertex

Scheitel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheitelpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vertex

noeud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sommet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

node,vertex /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ecke; Knoten; Scheitel

[EN] node; vertex

[FR] noeud; sommet

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

vertex

đỉnh

Là một dạng tập hợp toạ độ cấu thành nên một đường.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

vertex

đường toạ độ

Một tập hợp các điểm toạ độ theo trục X, Y tạo thành một đường.

Từ điển phân tích kinh tế

vertex /toán học/

đỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertex

đỉnh, chóp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vertex

1.đỉnh, chóp, ngọn 2.thiên đỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheitel /m/HÌNH, V_LÝ/

[EN] vertex

[VI] đỉnh, chóp

Scheitelpunkt /m/V_LÝ/

[EN] vertex

[VI] đỉnh, chóp

Spitze /f/HÌNH/

[EN] apex, vertex

[VI] đỉnh, chóp

Ecke /f/HÌNH/

[EN] corner, vertex

[VI] góc, đỉnh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

vertex

Apex.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

vertex /n/MATH/

vertex (pl. vertices)

đỉnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vertex

dinh