Việt
đỉnh
điểm cực đại
cực điểm
chóp
-e
đĩnh cao
tột đỉnh.
đỉnh điểm
điểm cao nhất
đỉnh cao
cao điểm
thiên đỉnh
Anh
apex
apex/peak / vertex/summit
vertex
crest
zenith
Đức
Scheitelpunkt
Kamm
Scheitel
Pháp
Scheitel,Scheitelpunkt /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Scheitel; Scheitelpunkt
[EN] apex
[FR] apex
Scheitel,Scheitelpunkt
Scheitelpunkt /der/
đỉnh điểm; điểm cao nhất; đỉnh cao; cao điểm; cực điểm;
(Asữon ) thiên đỉnh (Zenit);
(Math ) đỉnh; điểm cực đại;
Scheitelpunkt /m -(e)s,/
1. (toán) đỉnh, điểm cực đại; 2. (nghĩa bóng) đĩnh cao, cực điểm, tột đỉnh.
Kamm,Scheitelpunkt
Kamm, Scheitelpunkt
Scheitelpunkt /m/V_LÝ/
[EN] vertex
[VI] đỉnh, chóp