Việt
thiên đỉnh
thiên đỉnh astronomic ~ thiên đỉnh
thiên văn geocentric ~ thiên đỉnh địa tâm magnetic ~ thiên đỉnh từ spheroidal ~ thiên đỉnh trắc địa
cực điểm
Anh
zenith
Đức
Scheitelpunkt
Zenit
Zenit /m/VT_THUỶ/
[EN] zenith
[VI] thiên đỉnh (đạo hàng thiên văn)
ZENITH
thiên đỉnh Điểm cao nhất trên bầu trời, trực tiếp trên đỉnh đầu ở thời điểm quan sát. Dộ cao của thiên đỉnh là 90°.
thiên đỉnh Một đỉnh điểm cao nhất phía trên một vật thể nào đó.
Zenith
Thiên đỉnh
a point directly overhead from an observer.
Vị trí ngay trên đầu của một người quan sát.
thiên đỉnh astronomic(al) ~ thiên đỉnh, thiên văn geocentric ~ thiên đỉnh địa tâm magnetic ~ thiên đỉnh từ spheroidal ~ thiên đỉnh trắc địa
['zeniɵ]
o thiên đỉnh
The culminating-point of prosperity, influence, or greatness.
zenith /n/ASTRO-PHYSICS/