TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

apex

apex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

apex

Scheitel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Apex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vegetationspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheitelpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

apex

apex

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’apex du coeur

Mỏm tim.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

apex

apex

Scheitel

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apex /SCIENCE/

[DE] Apex, Vegetationspunkt

[EN] apex

[FR] apex

apex /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Scheitel; Scheitelpunkt

[EN] apex

[FR] apex

apex

[DE] Scheitel; Scheitelpunkt

[EN] apex

[FR] apex

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

apex

apex lapeks] n.m. 1. GPHẪU Đỉnh, cuống. L’apex du coeur: Mỏm tim. 2. THIÊN Điểm đỉnh, điểm apec.