-teilverkehrszeit /í =, -en/
cao điểm (trong giao thông); -teil
Scheitel /m -s, =/
1. đỉnh, ngọn, chóp, thóp, đĩnh đầu; ein kahler Scheitel đầu hói; vom Scheitel bis zur Sóhle từ đầu đén chân; 2. đưòng ngôi; einen Scheitel ziehen rẽ đầu ngôi; 3. đỉnh cao, cao điểm, cực điểm; im Scheitel Stehen đứng ỏ đĩnh.
Klunax /f =, -e/
1. (vần học) [sự] phân cấp, chuyển xếp bậc; 2. đỉnh, cực dĩểm, cao điểm, cao độ, tột đô; 3. (y) [thôi kì] mãn kinh, tắt kinh, tuyệt kinh.
Gipfelpunkt /m -(e)s, -e/
điểm cao, đỉnh cao, tuyệt đỉnh, cao điểm, tột đỉnh (vinh quang); (thiên văn) thiên đỉnh, đỉnh tròi.
Anhöhe /f =, -n/
chỗ đắt cao, miền đất cao, chỗ cao, điểm cao, cao điểm...