TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ cao

chỗ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đất cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán rìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán búa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cù lao con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gò đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền đất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chỗ đắt cao

chỗ đắt cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền đất cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao điểm...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chỗ cao

 altitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fells

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỗ cao

Erhöhung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anhohe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erhabenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chỗ đắt cao

Anhöhe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Inzwischen werden Häuser nur noch auf dem Dom, dem Matterhorn, dem Monte Rosa und an sonstigen hochgelegenen Stellen errichtet.

Từ đó tời nay nhà chỉ còn được xây trên đỉnh Dom, Matterhorn, Monte Róa và những chỗ cao khác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now all houses are built on Dom, the Matterhorn, Monte Rosa, and other high ground.

Từ đó tời nay nhà chỉ còn được xây trên đỉnh Dom, Matterhorn, Monte Róa và những chỗ cao khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhohe /die; -, -n/

chỗ cao; nơi cao; mô đất; gò đất;

Erhabenheit /die; -, -en/

(selten) chỗ cao; chỗ đất cao; miền đất cao; gò; mô; đống (Erhöhung, kleine Erhebung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erhöhung /í =, -en/

í =, -en 1. độ cao, chỗ cao; [tính] cao thượng, cao cả, cao qúi; 2. [sự] nâng lên, tăng lên.

Holm /m -(e)s,/

1. (kĩ thuật) thanh dọc, xà dọc; (máy bay) xà, xà cánh; (thể thao) thanh xà ngang; 2. [cái] cán rìu, cán búa; 3.chỗ cao, chỗ đất cao, mô, gò, đông; 4.[hòn] đảo nhỏ, cù lao con.

Anhöhe /f =, -n/

chỗ đắt cao, miền đất cao, chỗ cao, điểm cao, cao điểm...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 altitude, fells

chỗ cao