Erhöhung /í =, -en/
í =, -en 1. độ cao, chỗ cao; [tính] cao thượng, cao cả, cao qúi; 2. [sự] nâng lên, tăng lên.
Holm /m -(e)s,/
1. (kĩ thuật) thanh dọc, xà dọc; (máy bay) xà, xà cánh; (thể thao) thanh xà ngang; 2. [cái] cán rìu, cán búa; 3.chỗ cao, chỗ đất cao, mô, gò, đông; 4.[hòn] đảo nhỏ, cù lao con.
Anhöhe /f =, -n/
chỗ đắt cao, miền đất cao, chỗ cao, điểm cao, cao điểm...