TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

holm

xà dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây sồi xanh holm-oak

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dầm dọc cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xà dọc cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầm dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán rìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán búa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đất cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cù lao con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn đảo nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảo con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưởng chữa tàu nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưởng đóng tàu nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

holm

holm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

capping beam

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

beam

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

strut

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

waling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ladder stringer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

die base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stilt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ranger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waling timber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

holm

holm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Träger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lenkholm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sterze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuerhebel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandbalken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laengstraverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitbohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Riegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

holm

traverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sommier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mancheron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traverse de répartition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holm /der; -[e]s, -e (nordd.)/

hòn đảo nhỏ; đảo con;

Holm /der; -[e]s, -e (nordd.)/

(selten) xưởng chữa tàu nổi; xưởng đóng tàu nổi (Schiffswerft, Schwimmdock);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holm /m -(e)s,/

1. (kĩ thuật) thanh dọc, xà dọc; (máy bay) xà, xà cánh; (thể thao) thanh xà ngang; 2. [cái] cán rìu, cán búa; 3.chỗ cao, chỗ đất cao, mô, gò, đông; 4.[hòn] đảo nhỏ, cù lao con.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holm /m/VTHK/

[EN] spar

[VI] dầm dọc cánh, xà dọc cánh (thiết bị bay)

Holm /m/CƠ/

[EN] boom

[VI] dầm dọc, xà dọc

Holm /m/DHV_TRỤ/

[EN] spar

[VI] dầm dọc, xà dọc (tàu vũ trụ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Holm

[DE] Holm

[EN] waling

[FR] traverse

Holm

[DE] Holm

[EN] ladder stringer

[FR] montant

Holm,Schiene,Träger /INDUSTRY-METAL/

[DE] Holm; Schiene; Träger

[EN] die base

[FR] sommier

Holm,Lenkholm,Sterze,Steuerhebel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Holm; Lenkholm; Sterze; Steuerhebel

[EN] stilt

[FR] mancheron

Bandbalken,Holm,Laengstraverse,Leitbohle,Riegel

[DE] Bandbalken; Holm; Laengstraverse; Leitbohle; Riegel

[EN] ranger; wale; waler; waling timber

[FR] traverse de répartition

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Holm

beam

Holm

strut

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Holm

capping beam

Holm

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

holm

[DE] holm

[EN] holm

[VI] cây sồi xanh ((thường) holm-oak)