TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đảo nhỏ

đảo nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cù lao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán rìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán búa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đất cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cù lao con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đảo nhỏ

islet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eyot

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ait

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 isle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đảo nhỏ

Holm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holm /m -(e)s,/

1. (kĩ thuật) thanh dọc, xà dọc; (máy bay) xà, xà cánh; (thể thao) thanh xà ngang; 2. [cái] cán rìu, cán búa; 3.chỗ cao, chỗ đất cao, mô, gò, đông; 4.[hòn] đảo nhỏ, cù lao con.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isle /cơ khí & công trình/

đảo nhỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

islet

đảo nhỏ

eyot

cồn, đảo nhỏ (giữa sông)

ait

cù lao, đảo nhỏ (trên sông hồ)