Việt
nơi cao
chỗ cao
mô đất
gò đất
Anh
altitude
Đức
Anhohe
Alle Verglasungssysteme mit dichtstofffreien Falzraum benötigen Öffnungen im Rahmen für eine Entwässerung (tiefste Stelle) und einen Dampfdruckausgleich (höchste Stelle).
Tất cả các hệ thống kính với vùng rãnh không có vật liệu bít kín cần có các lỗ ở khung để thoát nước (nơi thấp nhất) và để cân bằng hơi nước (nơi cao nhất).
Anhohe /die; -, -n/
chỗ cao; nơi cao; mô đất; gò đất;
altitude /cơ khí & công trình/