TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi cao

nơi cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gò đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nơi cao

 altitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nơi cao

Anhohe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle Verglasungssysteme mit dichtstofffreien Falzraum benötigen Öffnungen im Rahmen für eine Entwässerung (tiefste Stelle) und einen Dampfdruckausgleich (höchste Stelle).

Tất cả các hệ thống kính với vùng rãnh không có vật liệu bít kín cần có các lỗ ở khung để thoát nước (nơi thấp nhất) và để cân bằng hơi nước (nơi cao nhất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhohe /die; -, -n/

chỗ cao; nơi cao; mô đất; gò đất;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 altitude /cơ khí & công trình/

nơi cao