Việt
chỗ cao
nơi cao
mô đất
gò đất
chỗ đắt cao
miền đất cao
điểm cao
cao điểm...
Đức
Anhohe
Anhöhe
Anhöhe /f =, -n/
chỗ đắt cao, miền đất cao, chỗ cao, điểm cao, cao điểm...
Anhohe /die; -, -n/
chỗ cao; nơi cao; mô đất; gò đất;