TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mô đất

mô đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1.bướu 2.gò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gò con

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồi con

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gò đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồi núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhô cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mô đất

nipple

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hump

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eminence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hillock

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 eminence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mô đất

Aufwurf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdhugel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhohe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erhöhung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufwurf /m -(e)s, -würfe/

ụ, mô đất, nền đắt, kè, đập đá, đê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdhugel /der/

mô đất; gò; cồn;

Aufwurf /der; -[e]s, Aufwürfe (selten)/

ụ; mô đất; nền đất; đông; gò;

Anhohe /die; -, -n/

chỗ cao; nơi cao; mô đất; gò đất;

Erhöhung /die; -, -en/

(selten) mô đất; gò; đồi núi; chỗ nhô cao (kleine Bodenerhebung, Anhöhe);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eminence, mound /xây dựng/

mô đất

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nipple

mô đất (trên núi)

hump

1.bướu (chỗ cao trên đường cong dị thường duơng) 2.gò, mô đất

eminence

gò, mô đất ; điểm cao

hillock

gò con; đồi con, mô đất