TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eminence

gò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mô đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Trổi vượt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa vị cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiển chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiển danh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách tôn xưng với các Hồng Y Giáo Chủ.<BR>way of ~ phương thức siêu việt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trác việt pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phép thăng cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

eminence

eminence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eminence

Trổi vượt, địa vị cao, hiển chức, hiển danh, cách tôn xưng với các Hồng Y Giáo Chủ.< BR> way of ~ phương thức siêu việt, trác việt pháp, phép thăng cao [lấy cái " tại" " hữu" suy lên tới cảnh " hữu" siêu việt vô hạn, hay lý tưởng hóa đặc tính của con người để

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eminence

gò, mô đất ; điểm cao

Tự điển Dầu Khí

eminence

o   gò, mô đất; điểm cao

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

eminence

An elevated position with respect to rank, place, character, condition, etc.