Việt
đập đá
đê đá.
ụ
mô đất
nền đắt
kè
đê.
Anh
rockfill dam
rock dam
Đức
Mauerdarum
Aufwurf
Mauerdarum /m -(e)s, -dämme/
đập đá, đê đá.
Aufwurf /m -(e)s, -würfe/
ụ, mô đất, nền đắt, kè, đập đá, đê.
rock dam, rockfill dam