Việt
Chỗ lồi
1.bướu 2.gò
mô đất
Anh
Hump
bottom contraction
Đức
Rundhoecker
Bodenkontraktion
Kontraktion durch die Wehrkrone
Pháp
Dos d'âne
roche moutonnée
contraction verticale
hump /SCIENCE/
[DE] Rundhoecker
[EN] hump
[FR] roche moutonnée
bottom contraction,hump /SCIENCE/
[DE] Bodenkontraktion; Kontraktion durch die Wehrkrone
[EN] bottom contraction; hump
[FR] contraction verticale
hump
1.bướu (chỗ cao trên đường cong dị thường duơng) 2.gò, mô đất
[EN] Hump
[VI] Chỗ lồi [kiểu lưng lừa]
[FR] Dos d' âne
[VI] Chỗ lồi cá biệt trên mặt cắt dọc có chiều dài tương đối ngắn.