TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hillock

gò

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổi nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cồn

 
Tự điển Dầu Khí

gò con

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồi con

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mô đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồi nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hillock

hillock

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hillock

gò, đống, đồi nhỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hillock

gò con; đồi con, mô đất

Tự điển Dầu Khí

hillock

o   gò, cồn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

hillock

A small hill or mound.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hillock

đổi nhỏ