Việt
đồi nhỏ
gò
đống
đỉnh đồi
ụ
mô
sự đắp đất crater ~ đồi miệng núi lửa
đỉnh của doi cát
khối nâng của ám tiêu san hô
núi nhỏ
sân trượt băng.
Anh
rise
hillock
hurst
knoll
knap
mound
Đức
Schiirre
Schiirre /f =, -n/
đồi nhỏ, núi nhỏ, sân trượt băng.
đỉnh đồi ; gò, đồi nhỏ
ụ, mô (đất), đồi nhỏ ; sự đắp đất crater ~ đồi miệng núi lửa
gò, đồi nhỏ; đỉnh của doi cát; khối nâng của ám tiêu san hô
gò, đống, đồi nhỏ
hillock, hurst, knoll, rise