TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi nhỏ

đổi nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đổi nhỏ

hillock

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er Studien ihr Gesicht, bittet sie stumm, ihm ihre wahren Gefühle zu zeigen, forscht nach dem unscheinbarsten Hinweis, der geringsten Veränderung ihres Mienenspiels, dem kaum merklichen Erröten ihrer Wangen, der Feuchtigkeit ihrer Augen.

Chàng quan sát kĩ gương mặt nàng, thầm cầu mong nàng cho mình thấy tình cảm thật của nàng, soi tìm từng dấu hiệu mơ hồ nhất, mọi thây đổi nhỏ nhất trên nét mặt nàng, vẻ ửng hồng khó thấy trên đôi má, nét long lanh trong đôi mắt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He studies her face, pleads silently for her true feelings, searches for the smallest sign, the slightest movement of her brow, the vaguest reddening of her cheeks, the moistness of her eyes.

Chàng quan sát kĩ gương mặt nàng, thầm cầu mong nàng cho mình thấy tình cảm thật của nàng, soi tìm từng dấu hiệu mơ hồ nhất, mọi thây đổi nhỏ nhất trên nét mặt nàng, vẻ ửng hồng khó thấy trên đôi má, nét long lanh trong đôi mắt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

benötigen keine oder nur geringfügige Veränderungen an bestehenden Motoren.

Không cần hoặc chỉ cần thay đổi nhỏ ở những động cơ có sẵn.

Eine kleine Veränderung der Basis­Emitter­Span­ nung UBE bewirkt eine große Erhöhung der Span­ nung UL am Lastwiderstand RL.

Như thế, một thay đổi nhỏ của điện áp cực gốc-cực phát UBE tác dụng thành một sự tăng lớn của điện áp UL trên điện trở tiêu thụ RL.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hillock

đổi nhỏ