Việt
đồi núi
mô đất
gò
chỗ nhô cao
Anh
chine
mountainous
Đức
Erhöhung
Erhöhung /die; -, -en/
(selten) mô đất; gò; đồi núi; chỗ nhô cao (kleine Bodenerhebung, Anhöhe);
chine, mountainous