TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cao

độ cao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều cao

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mốc độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nâng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trình độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc nâng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cao trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc vị trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều cao mạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều sâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bề dày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ đậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đưa lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình chiếu mặt cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình chiếu bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm cao nhất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cực đại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh vòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đát cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ cao

elevation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

altitude

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

height

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

depth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hypsographic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 altitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

number of altitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number of altitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spot level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spot level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cote

 
Từ điển toán học Anh-Việt

HÌNH h

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

h

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VT&RĐ height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ cao

Höhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flughöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

h

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anhebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richthöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elevation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

H.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhenläge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erhöhung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hochniveau.

Mức độ cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hochtemperatur

Nhiệt độ cao

Hohe Temperaturen

Nhiệt độ cao

Förderhöhe in m

Độ cao bơm [m]

Nennförderstrom

Độ cao chỉ thị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

H. /Höhe/

Höhe 1. độ cao, mức; 2. chỗ đát cao.

Höhenläge /f =, -n/

trình độ, múc độ, độ cao; Höhen

Erhöhung /í =, -en/

í =, -en 1. độ cao, chỗ cao; [tính] cao thượng, cao cả, cao qúi; 2. [sự] nâng lên, tăng lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kote /die; -, -n (Geogr.)/

độ cao; mốc độ cao;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

altitude

độ cao, trình độ

depth

chiều sâu, độ sâu, bề dày, độ đậm, độ cao

elevation

sự nâng lên, sự đưa lên, độ cao, hình chiếu mặt cắt, hình chiếu bên

height

độ cao, chiều cao, đỉnh cao, gò, đống, điểm cao nhất, cực đại, đỉnh vòm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

elevation

độ cao (địa hình)

Trong địa hình: Khoảng cách theo chiều thẳng đứng hay độ cao phía trên một mặt phẳng nằm ngang đã cho.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhe /f/VT_THUỶ/

[EN] elevation

[VI] độ cao (đạo hàng)

Höhe /f/VT_THUỶ/

[EN] altitude

[VI] độ cao (đạo hàng thiên văn)

Flughöhe /f/DHV_TRỤ/

[EN] altitude

[VI] độ cao (bay)

h /v_tắt/M_TÍNH (Höhe)/

[EN] HÌNH (Höhe) h (height)

[VI] độ cao

h /v_tắt/VT&RĐ (Höhe)/

[EN] h (height)

[VI] độ cao

Höhe /f/XD/

[EN] elevation, grade

[VI] độ cao, chiều cao

Höhe /f/M_TÍNH/

[EN] height

[VI] độ cao, chiều cao

Höhe /f/HÌNH/

[EN] altitude

[VI] độ cao, chiều cao

Höhe /f/HÌNH/

[EN] height

[VI] độ cao, chiều cao

Höhe /f/V_LÝ/

[EN] altitude, VT& RĐ height

[VI] độ cao, chiều cao

Anhebung /f/XD/

[EN] elevation

[VI] độ cao, cao trình

Richthöhe /f/CƠ/

[EN] elevation

[VI] độ cao; sự nâng lên

Elevation /f/VT_THUỶ/

[EN] elevation

[VI] độ cao, góc vị trí (đạo hàng)

Seitenhöhe /f/VT_THUỶ/

[EN] depth

[VI] chiều cao mạn, độ sâu, độ cao (đóng tàu)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

altitude

độ cao

Từ điển toán học Anh-Việt

cote

độ cao

altitude

chiều cao, độ cao

height

độ cao, chiều cao; góc nâng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch /điện lạnh/

độ cao (âm thanh)

 altitude

độ cao

number of altitude

độ cao (so với mặt biển)

elevation

độ cao (khảo sát)

pitch

độ cao (âm thanh)

 pitch

độ cao (âm thanh)

 elevation /xây dựng/

độ cao (khảo sát)

 number of altitude /cơ khí & công trình/

độ cao (so với mặt biển)

spot level

độ cao, mốc độ cao

 spot level /toán & tin/

độ cao, mốc độ cao

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hypsographic

(thuộc) độ cao

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

elevation

độ cao