Việt
độ cao
chiều cao
mốc độ cao
sự nâng lên
độ sâu
trình độ
góc nâng
cao trình
góc vị trí
chiều cao mạn
chiều sâu
bề dày
độ đậm
sự đưa lên
hình chiếu mặt cắt
hình chiếu bên
đỉnh cao
gò
đống
điểm cao nhất
cực đại
đỉnh vòm
mức
chỗ đát cao.
múc độ
chỗ cao
nâng lên
tăng lên.
Anh
elevation
altitude
height
depth
hypsographic
pitch
number of altitude
spot level
cote
HÌNH h
h
grade
VT&RĐ height
Đức
Höhe
Flughöhe
Anhebung
Richthöhe
Elevation
Seitenhöhe
Kote
H.
Höhenläge
Erhöhung
v Hochniveau.
Mức độ cao.
Hochtemperatur
Nhiệt độ cao
Hohe Temperaturen
Förderhöhe in m
Độ cao bơm [m]
Nennförderstrom
Độ cao chỉ thị
H. /Höhe/
Höhe 1. độ cao, mức; 2. chỗ đát cao.
Höhenläge /f =, -n/
trình độ, múc độ, độ cao; Höhen
Erhöhung /í =, -en/
í =, -en 1. độ cao, chỗ cao; [tính] cao thượng, cao cả, cao qúi; 2. [sự] nâng lên, tăng lên.
Kote /die; -, -n (Geogr.)/
độ cao; mốc độ cao;
độ cao, trình độ
chiều sâu, độ sâu, bề dày, độ đậm, độ cao
sự nâng lên, sự đưa lên, độ cao, hình chiếu mặt cắt, hình chiếu bên
độ cao, chiều cao, đỉnh cao, gò, đống, điểm cao nhất, cực đại, đỉnh vòm
độ cao (địa hình)
Trong địa hình: Khoảng cách theo chiều thẳng đứng hay độ cao phía trên một mặt phẳng nằm ngang đã cho.
Höhe /f/VT_THUỶ/
[EN] elevation
[VI] độ cao (đạo hàng)
[EN] altitude
[VI] độ cao (đạo hàng thiên văn)
Flughöhe /f/DHV_TRỤ/
[VI] độ cao (bay)
h /v_tắt/M_TÍNH (Höhe)/
[EN] HÌNH (Höhe) h (height)
[VI] độ cao
h /v_tắt/VT&RĐ (Höhe)/
[EN] h (height)
Höhe /f/XD/
[EN] elevation, grade
[VI] độ cao, chiều cao
Höhe /f/M_TÍNH/
[EN] height
Höhe /f/HÌNH/
Höhe /f/V_LÝ/
[EN] altitude, VT& RĐ height
Anhebung /f/XD/
[VI] độ cao, cao trình
Richthöhe /f/CƠ/
[VI] độ cao; sự nâng lên
Elevation /f/VT_THUỶ/
[VI] độ cao, góc vị trí (đạo hàng)
Seitenhöhe /f/VT_THUỶ/
[EN] depth
[VI] chiều cao mạn, độ sâu, độ cao (đóng tàu)
chiều cao, độ cao
độ cao, chiều cao; góc nâng
pitch /điện lạnh/
độ cao (âm thanh)
độ cao (so với mặt biển)
độ cao (khảo sát)
elevation /xây dựng/
number of altitude /cơ khí & công trình/
độ cao, mốc độ cao
spot level /toán & tin/
(thuộc) độ cao