TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao trình

cao trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

cao độ công trình

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

cốt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

độ cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cao trình

Altitude

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Elevation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 altitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cao trình

Anhebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cao trình

Cote altitude

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Cao trình,cao độ công trình

Altitude

Cao trình, cao độ công trình

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Altitude

Cao trình, cao độ công trình

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Altitude

Cao trình, cao độ công trình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anhebung /f/XD/

[EN] elevation

[VI] độ cao, cao trình

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cao trình,cốt

[EN] Elevation

[VI] Cao trình; cốt

[FR] Cote altitude

[VI] Khoảng cách thẳng đứng từ điểm đo tới mặt chuẩn. Khi so với mặt chuẩn quốc gia, ta có cao trình tuyệt đối.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 altitude

cao trình