elevation
o sự nâng, sự dâng; độ cao, chiều cao
§ elevation above sea level : độ cao so với mực nước biển (các cấu trúc ngoài khơi)
§ kelly bushing elevation : độ cao bạc đệm cần vuông (so với mực nước biển)
§ structural elevation : kiến trúc nâng, khối nâng cấu tạo
§ elevation of the well : độ cao của miệng giếng