Việt
Hình chiếu cạnh
hình chiếu đứng
hình vẽ mặt bên
sự năng
cư cấu điều khiến năng hạ
mặt cát đứng
hình trông nghiêng
Anh
End Viewn
side elevation
elevation
side view
end view
end elevation
Đức
Seitenriß
Aufriß
Seiten
Seitenansicht
Hình chiếu cạnh (mặt bên)
Seiten /an .sicht, die/
hình trông nghiêng; hình chiếu cạnh;
Seitenriß /m/CT_MÁY/
[EN] side elevation
[VI] hình chiếu cạnh, hình chiếu đứng)
Aufriß /m/CƠ, VT_THUỶ/
[EN] elevation
[VI] hình chiếu đứng, hình chiếu cạnh (kết cấu tàu)
hình chiếu cạnh
hình chiếu cạnh; hình chiếu đứng
sự năng; cư cấu điều khiến năng hạ; hình chiếu đứng; mặt cát đứng; hình chiếu cạnh
hình vẽ mặt bên, hình chiếu cạnh
End Viewn /CƠ KHÍ/