TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

side elevation

hình chiếu cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình chiếu đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

hình chiếu bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

side elevation

side elevation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rear elevation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

side elevation

Seitenriß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenaufriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Längsseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Längsseitenwalm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

side elevation

élévation latérale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

long-pan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

side elevation /TECH,BUILDING/

[DE] Seitenaufriss

[EN] side elevation

[FR] élévation latérale

side elevation

[DE] Seitenaufriss

[EN] side elevation

[FR] élévation latérale

rear elevation,side elevation

[DE] Längsseite; Längsseitenwalm

[EN] rear elevation; side elevation

[FR] long-pan

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

side elevation

hình chiếu cạnh; hình chiếu đứng

Từ điển toán học Anh-Việt

side elevation

mặt bên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side elevation

hình chiếu bên

side elevation

mặt bên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenriß /m/CT_MÁY/

[EN] side elevation

[VI] hình chiếu cạnh, hình chiếu đứng)