Việt
trang
hình trông nghiêng
hình chiếu cạnh
cái nhìn nghiêng
cái nhìn xéo
cái liếc xéo
cánh
gian bên
Anh
pages
Đức
Seiten
Seiten /an .sicht, die/
hình trông nghiêng; hình chiếu cạnh;
Seiten /.blick, der/
cái nhìn nghiêng; cái nhìn xéo; cái liếc xéo;
Seiten /schiff, das (Archit.)/
cánh; gian bên (giáo đường);
Seiten /f pl (Sn)/IN/
[EN] pages (pp)
[VI] trang