Flügel /['fly:gol], der; -s, -/
cánh (chim, côn trùng );
con chim đại bàng dang đôi cánh rộng : der Adler breitet die Flügel aus con ngỗng đã bị gãy một cái cánh : die Gans hat einen Flügel gebrochen cảm thấy buồn bã, cảm thấy chán nản : die Flügel hängen lassen (ugs.) làm giảm sự phấn khích hay lòng nhiệt tình của ai, hạn chế hoạt động của ai : jmdm. die Flügel beschneiden/stutzen khuyến khích ai hành động, cổ vũ ai. : jmdm. Flügel verleihen (geh.)
Fittich /[Titiọ], der; -[e]s, -e (dichter.)/
cánh (Flügel, Schwinge);
đôi cánh của con chim ưng : die Fittiche des Adlers (khẩu ngữ, đùa) che chở, bảo bọc ai. : jmdn. unter seine Fittiche nehmen
Flanke /['flaijko], die; -, -n/
(Milit ) sườn;
cánh (của toán quân);