float /xây dựng/
phao cacbuaratơ
float /cơ khí & công trình/
mảng rong rêu
float
cái giũa
float
bè gỗ
float
phần đệm
Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.
Any kind of cushion or slack in a system.
float /cơ khí & công trình/
cánh (guồng nước)
float
mực nước
float
sản lượng dư
float /đo lường & điều khiển/
phao đo
float /hóa học & vật liệu/
mảng rong rêu
float /toán & tin/
giũa băm thô
float
sản lượng dư
Sản lượng dôi ra so với đơn đặt hàng do kỹ thuật sản xuất theo mẻ.
Extra output over orders due to batch production technique.
float, floatage
bè gỗ
float, floater /ô tô/
cái phao