TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 floater

giàn khoan nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể chứa mái nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van tiết lưu điều chỉnh bằng phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 floater

 floater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

float feed expansion valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floater /hóa học & vật liệu/

giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi

 floater

giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi

 floater

giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi

1. giàn khoan được đặt ngoài khơi không có điểm tựa cố định nào, ví dụ như xà lan khoan dầu, hoặc thuyền khoan dầu. 2. bể chứa mái nổi.

1. any drilling platform located offshore without a fixed base, such as a drill barge or drill ship.any drilling platform located offshore without a fixed base, such as a drill barge or drill ship.2. a floating-roof tank.a floating-roof tank..

 float, floater /ô tô/

cái phao

float feed expansion valve, floater

van tiết lưu điều chỉnh bằng phao