TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phao cacbuaratơ

phao cacbuaratơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phao cacbuaratơ

carburetor float

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carburettor float

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburettor float

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

float

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburetor float

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phao cacbuaratơ

Schwimmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carburetor float /xây dựng/

phao cacbuaratơ

 carburettor float /xây dựng/

phao cacbuaratơ

 float /xây dựng/

phao cacbuaratơ

float

phao cacbuaratơ

carburettor float

phao cacbuaratơ

carburetor float

phao cacbuaratơ

 carburetor float

phao cacbuaratơ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmer /m/ÔTÔ/

[EN] carburetor float (Mỹ), carburettor float (Anh)

[VI] phao cacbuaratơ