Việt
phao
cái phao
bàn xoa
mảng
nổi
phao vật nổi
vật nổi
bè
trôi nổi
thả bè
Tiền trôi nổi.
nổi trôi
giũa băm một chiều
giũa băm thô
1.phao
vật trôi nổi2.bè
cánh depth ~ phao chìm direction ~ phao đo hướng ice ~ mảng băng trôi
khối băng trôi rod ~ phao gậy staff ~ phao gậy dài subsurface ~ phao ngầm surface ~ phao nổi
phao tiêu
phao bơi
mảng bè
mảng trôi
sự trôi hình
chỗ khuyết trên mặt vải
mương tưới nước
máng lắng
bột quặng được tuyển nổi
sự long trục
cái giũa băm một chiều
phao cacbuaratơ
phao đo
Anh
float
Đức
Schwimmer
treiben lassen
einhiebige Feile
auf dem Wasser treiben
schwimmen
flottierender Faden
Flottierfaden
freiliegender Faden
nicht eingebundener Faden
Flottierung
relozieren
Gleitelement
flexibles Abziehblatt
flößen
Auftriebskörper
Pháp
fil flotté
flotté
fil flottant
flotter
élément flottant
taloche
flotteur
There is no room to float.
Không có kẽ hở nào cho tự do.
To float would indicate a slight uncertainty, while there is no uncertainty.
Vì kẽ hở đồng nghĩa với chao đảo. Không thể có chuyện chao đảo được.
In her mind, while she dances, she thinks she should have floated a little on one leap, but she cannot float because her movements are not hers.
Trong lúc nhảy nàng nghĩ lẽ ra mình có thể tự do đôi chút khi tung người lên, nhưng nàng không thể tự do được vì nhưng động tác kia thật ra không phải của nàng.
Raindrops hang motionless in air. Pendulums of clocks float mid-swing. Dogs raise their muzzles in silent howls. Pedestrians are frozen on the dusty streets, their legs cocked as if held by strings.
Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.
float /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] flottierender Faden
[EN] float
[FR] fil flotté
[DE] Flottierfaden; flottierender Faden; freiliegender Faden; nicht eingebundener Faden
[FR] flotté
[DE] Flottierung; flottierender Faden
[FR] fil flottant
float /IT-TECH/
[DE] relozieren
[FR] flotter
[DE] Gleitelement
[FR] élément flottant
float /INDUSTRY-CHEM/
[DE] flexibles Abziehblatt
[FR] taloche
float /FORESTRY,INDUSTRY-WOOD/
[DE] flößen
float /FISCHERIES/
[DE] Auftriebskörper; Schwimmer
[FR] flotteur
[DE] Schwimmer
cái phao; cái giũa băm một chiều
cái phao, phao tiêu, phao bơi, bàn xoa (xây dựng), mảng bè, mảng trôi, sự trôi hình (trên màn hình), chỗ khuyết trên mặt vải (do sợi bị xô), mương tưới nước, máng lắng, bột quặng được tuyển nổi, sự long trục
Float
FLOAT
thời gian dự trữ Sự chênh lệch giữa thời điểm kết thúc sớm nhất và muộn nhãt của một sự kiện trong sơ đồ mạng lưỡi (network). Dự trữ tự do là lượng thời gian mà sự khởi đâu của một sự kiện co' thể lui lại mà không cản trở sự khởi đâu của mọi sự kiện tiếp theo.
Nổi
1.phao; vật trôi nổi2.bè (gỗ); mảng (rong); cánh (guồng nước) depth ~ phao chìm (dùng để đo tốc độ nước) direction ~ phao đo hướng (nước chảy) ice ~ mảng băng trôi, khối băng trôi rod ~ phao gậy staff ~ phao gậy dài subsurface ~ phao ngầm surface ~ phao nổi
Schwimmer /m/ÔTÔ/
[VI] cái phao
Schwimmer /m/THAN, CT_MÁY, CƠ, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[VI] cái phao, phao
treiben lassen /vt/VT_THUỶ/
[VI] nổi trôi
einhiebige Feile /f/CNSX/
[VI] giũa băm một chiều, giũa băm thô
Sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.
[float]
o phao vật nổi
- Vật nổi trong chất lỏng dùng để khởi động thiết bị tuỳ theo mực cao của chất lỏng.
- Lơ lửng ở mặt xen kẽ trên của một chất lỏng.
o phao, vật nổi; bè, mảng
o nổi, trôi nổi; thả bè
§ casing float : phao ống khoan, van một chiều trong ống khoan
§ float collar : ống nổi
§ float out : di chuyển nổi
§ float shoe : đế van ngược
§ float switch : phao ngắt
§ float valve : van nổi
§ float valve sub : ống van nổi
float /CƠ KHÍ/
v. to be on water without sinking; to move or be moved gently on water or through air