Seezeichen /n -s, = (hàng hải)/
phao tiêu, phao hiệu.
Ankerboje /f =, -n/
phao tiêu, phao liệu; -
Bake /í =, -n/
phao, phao tiêu, môc.
Boje /f =, -n/
phao, phao tiêu, phao hiệu, phù tiêu.
Dobber /m -s, = (hàng hải)/
phao, phao tiêu, phao hiệu, phù tiêu.
Schwimmer /m -s, =/
1. ngưòi bơi, vận động viên bơi lội; 2. (hàng hải) phao, phao tiêu, phao hiệu.