Việt
phao hiệu
phao tiêu
phao
phù tiêu
phù tiêu.
phao dẫn can~ phao đầu tù light~ phao sáng nun~ phao đầu nhọn pitch and roll~ phao ghi sóng position~ phao vị trí spar~ phao hàng hải
phao cọc surveying~ phao đo
phao quan trắc whistling~ phao có còi hiệu
Anh
buoy
Đức
Boje
Schwimmer
Ankerboje
Dobber
phao hiệu, phao tiêu, phao dẫn can~ phao đầu tù light~ phao sáng nun~ phao đầu nhọn pitch and roll~ phao ghi sóng position~ phao vị trí spar~ phao hàng hải, phao cọc surveying~ phao đo (nước), phao quan trắc whistling~ phao có còi hiệu
Boje /f =, -n/
phao, phao tiêu, phao hiệu, phù tiêu.
Dobber /m -s, = (hàng hải)/
Schwimmer /der; -s, -/
(Technik); phao tiêu; phao hiệu;
Ankerboje /die/
phao tiêu; phao hiệu (báo vị trí mỏ neo);
Boje /[’bo:ja], die; -, -n (Seew.)/
phao; phao tiêu; phao hiệu; phù tiêu;