Việt
phao
phao tiêu
phao hiệu
phù tiêu.
phù tiêu
Anh
buoy
Đức
Boje
Pháp
bouée
Boje /[’bo:ja], die; -, -n (Seew.)/
phao; phao tiêu; phao hiệu; phù tiêu;
Boje /FISCHERIES/
[DE] Boje
[EN] buoy
[FR] bouée
Boje /f =, -n/
phao, phao tiêu, phao hiệu, phù tiêu.
Boje /f/VT_THUỶ/
[VI] phao (mốc hàng hải)