TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận động viên bơi lội

vận động viên bơi lội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vận động viên bơi lội

Schwimmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwimmer /m -s, =/

1. ngưòi bơi, vận động viên bơi lội; 2. (hàng hải) phao, phao tiêu, phao hiệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwimmer /der; -s, -/

vận động viên bơi lội;