Việt
vận động viên bơi lội
ngưòi bơi
phao
phao tiêu
phao hiệu.
Đức
Schwimmer
Schwimmer /m -s, =/
1. ngưòi bơi, vận động viên bơi lội; 2. (hàng hải) phao, phao tiêu, phao hiệu.
Schwimmer /der; -s, -/
vận động viên bơi lội;