TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

floating beacon

phao tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn tín hiệu ở biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

floating beacon

floating beacon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

floating beacon

Treibbake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

floating beacon

balise flottante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating beacon, code

đèn tín hiệu ở biển

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floating beacon /SCIENCE/

[DE] Treibbake

[EN] floating beacon

[FR] balise flottante

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treibbake /f/VT_THUỶ/

[EN] floating beacon

[VI] phao tiêu, tín hiệu nổi (trên biển)