Việt
dấu hiệu hàng hải
đèn biển
cột chuẩn
đích chuẩn
phao tiêu
phao hiệu.
mốc hàng hải
vật báo hiệu cho tàu biển
Anh
mark
seamark
aid to navigation
Đức
Seezeichen
Hilfsmittel fuer die Schiffsfuehrung
Landmarke
Pháp
aide de navigation
Hilfsmittel fuer die Schiffsfuehrung,Landmarke,Seezeichen /SCIENCE/
[DE] Hilfsmittel fuer die Schiffsfuehrung; Landmarke; Seezeichen
[EN] aid to navigation
[FR] aide de navigation
Seezeichen /das/
mốc hàng hải; vật báo hiệu cho tàu biển (như phao tiêu, phao hiệu, hải tiêu, hải đăng V V );
Seezeichen /n -s, = (hàng hải)/
phao tiêu, phao hiệu.
Seezeichen /nt/VT_THUỶ/
[EN] mark, seamark
[VI] dấu hiệu hàng hải, đèn biển, cột chuẩn, đích chuẩn