TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cọc tiêu

cọc tiêu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọc mốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọc mốc lộ giới

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

sào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phao cột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sào đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sào ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cừ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cọc chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đe nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sào chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim xăm khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

que

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đũa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh truyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cây sào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phao tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dèn tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn nhấp nháy tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiêu ngắm bore ~ cần khoan field ~ cọc tiêu

1.cần khoan 2.thước đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiêu ngắm bore ~ cần khoan field ~ cọc tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mia gauging ~ thước đo nước grade ~ mia đo cao index ~ cọc chỉ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cọc đánh dấu levelling ~ mia đo cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gậy đo thuỷ chuẩn lightning ~ cột thu lôi range ~ mia đo xa reversible ~ thước hai chiều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mia hai chiều self-reading ~ mia đọc số trực tiếp sliding ~ mia rút stadia ~ mia đo xa surveying ~ cột mốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cọc tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mia topographic ~ mia đo địa hình velocity ~ mia đo tốc độ vertical ~ cọc ngắm thẳng đứng drill ~ cần máy khoan pumping ~ cần bơm drilling ~ ống khoan thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cọc tiêu

stake

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pillar buoy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

range rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spar buoy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Marker post

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

picket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surveying rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

survey rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center line pedosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direction beacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peg pedosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pillar buoy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spar buoy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

direction beacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

target levelling staff

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ranging pole

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Traffic post

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Guide posts

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

right-of-way post

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

perch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

range pole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

indentification post

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tiêu ngắm bore ~ cần khoan field ~ cọc tiêu

rod

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cọc tiêu

Spiere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spierentonne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßlatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pflock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluchtstab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bake

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

cọc tiêu

Balise

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rod

1.cần khoan 2.thước đo; mia, tiêu ngắm bore ~ cần khoan field ~ cọc tiêu ; mia gauging ~ thước đo nước grade ~ mia đo cao index ~ cọc chỉ, cọc đánh dấu levelling ~ mia đo cao; gậy đo thuỷ chuẩn lightning ~ cột thu lôi range ~ mia đo xa reversible ~ thước hai chiều; mia hai chiều self-reading ~ mia đọc số trực tiếp sliding ~ mia rút stadia ~ mia đo xa surveying ~ cột mốc; cọc tiêu; mia topographic ~ mia đo địa hình velocity ~ mia đo tốc độ vertical ~ cọc ngắm thẳng đứng drill ~ cần máy khoan pumping ~ cần bơm drilling ~ ống khoan thăm dò

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bake /[’ba:ko], die; -, -n/

(Verkehrsw ) phao; phao tiêu; dèn tín hiệu; cọc tiêu; đèn nhấp nháy tín hiệu (ở các sân bay để hướng dẫn phi công);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

indentification post

cọc tiêu, cọc chuẩn

stake

cọc, cột, cọc mốc, cọc tiêu, đe nhỏ, sào chắn, kim xăm khuôn

rod

thanh, que, cần, đũa, đòn, thanh kéo, thanh truyền, mia, cọc tiêu, cây sào

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiere /f/VT_THUỶ/

[EN] perch

[VI] sào, cọc tiêu (mốc ở biển)

Pfahl /m/XD/

[EN] peg

[VI] cọc tiêu, cái cọc (trắc địa)

Spierentonne /f/VT_THUỶ/

[EN] pillar buoy, spar buoy

[VI] phao cột, cọc tiêu (mốc ở biển)

Meßlatte /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] rod

[VI] mia, cọc tiêu, sào đo

Pflock /m/CNSX/

[EN] stake

[VI] cọc, cột, cọc tiêu

Markierung /f/VT_THUỶ/

[EN] mark

[VI] dấu hiệu, cọc tiêu, mốc

Fluchtstab /m/XD/

[EN] range pole, range rod

[VI] thanh ngắm, cọc tiêu, sào ngắm (trắc địa)

Pfahl /m/XD/

[EN] pile, pole, stake

[VI] cừ, cọc, cọc mốc, cọc tiêu

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Cọc tiêu

Cọc tiêu

Traffic post

Cọc tiêu,cọc mốc lộ giới

Cọc tiêu, cọc mốc lộ giới

Guide posts, right-of-way post

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

target levelling staff

cọc tiêu

Cọc tiêu được trang bị “tiêu điểm” có thể di chuyển được để xác định một đường ngang tham khảo, cũng được dùng để định vị một độ cao nhất định.

ranging pole

cọc tiêu

Trong đo đạc địa hình: Những cọc dài, mỏng làm bằng gỗ hoặc kim loại, được dùng trong khảo sát để làm cọc tiêu trên mặt đất, cọc này cần được nhìn thấy từ một khoảng cách nhất định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

picket

cọc tiêu

pillar buoy, rod

cọc tiêu (mốc ở biển)

surveying rod

cọc tiêu

rod

cọc tiêu

range rod

cọc tiêu

survey rod

cọc tiêu

 center line pedosphere, direction beacon, peg pedosphere, picket

cọc tiêu

picket

cọc tiêu (trắc địa)

 pillar buoy

cọc tiêu (mốc ở biển)

 spar buoy

cọc tiêu (mốc ở biển)

 pillar buoy, spar buoy /giao thông & vận tải/

cọc tiêu (mốc ở biển)

 picket /cơ khí & công trình/

cọc tiêu (trắc địa)

direction beacon

cọc tiêu

spar buoy

cọc tiêu (mốc ở biển)

pillar buoy, drain

cọc tiêu (mốc ở biển)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cọc tiêu

[EN] Marker post

[VI] Cọc tiêu

[FR] Balise

[VI] Thiết bị trồng dọc ở trên lề đường nhằm dẫn hướng ở các chỗ nguy hiểm: lưng đường cong nằm có bán kính nhỏ, nền đắp cao vực sâu...

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

stake

cọc tiêu