Spiere /f/VT_THUỶ/
[EN] perch
[VI] sào, cọc tiêu (mốc ở biển)
Pfahl /m/XD/
[EN] peg
[VI] cọc tiêu, cái cọc (trắc địa)
Spierentonne /f/VT_THUỶ/
[EN] pillar buoy, spar buoy
[VI] phao cột, cọc tiêu (mốc ở biển)
Meßlatte /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] rod
[VI] mia, cọc tiêu, sào đo
Pflock /m/CNSX/
[EN] stake
[VI] cọc, cột, cọc tiêu
Markierung /f/VT_THUỶ/
[EN] mark
[VI] dấu hiệu, cọc tiêu, mốc
Fluchtstab /m/XD/
[EN] range pole, range rod
[VI] thanh ngắm, cọc tiêu, sào ngắm (trắc địa)
Pfahl /m/XD/
[EN] pile, pole, stake
[VI] cừ, cọc, cọc mốc, cọc tiêu