Fidibus /[’füdibus], der; - u. -ses, - u. -se/
(đùa) đóm giấy;
que (để châm lửá);
Gestänge /[ga'Jterja], das; -s, -/
thanh chống;
cần;
que;
Kaneel /[ka'ne:l], der; -s, (Sorten:) -e/
quế;
Zinnamom /das; -s/
(veraltet) quế;
bột quế (Zimt);
Stab /Lfta:p], der; -[e]s, Stäbe/
cái thanh;
cái que;
cái gậy;
cái sào;
lên án, kết án ai, chuyện gì. : den Stab über jmdn., etw. brechen (geh.)