Việt
thanh gỗ
khúc gỗ nhổ.
cấy gỗ nhỏ
đồ vật nhỏ làm bằng gỗ
que diêm
Đức
Hölzchen
Hölzchen /[’hceltsxan], das; -s, -/
cấy gỗ nhỏ; đồ vật nhỏ làm bằng gỗ;
que diêm;
Hölzchen /n -s, =/
thanh gỗ, khúc gỗ nhổ.