TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zimt

cây quế

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thịếi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zimt 1

quế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục quể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zimt

cinnamon

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Saigon cinnamon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zimt

Zimt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chinesischer Zimtkassie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
zimt 1

Zimt 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zimt

cannelle bâtarde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cannelle fausse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cannelier de Chine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

, warum wirfst du đen atten Zinhniợhtiwegĩt

}tạịữsao.ỉem không quẳng. mó đồ cũ. này đi? Íĩíhh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chinesischer Zimtkassie,Zimt /SCIENCE/

[DE] Chinesischer Zimtkassie; Zimt

[EN] Saigon cinnamon

[FR] cannelle bâtarde; cannelle fausse

Chinesischer Zimtkassie,Zimt /SCIENCE/

[DE] Chinesischer Zimtkassie; Zimt

[EN] Saigon cinnamon

[FR] cannelier de Chine

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zimt /^tsimt^iidfer.iftffe]?; í (Sorten:) -e:_l. quế, bột quế; Milchreisimt Zimt und Zucker, cháo sữa .vớí:bộtiiỹưệỉ ! ,Và>đĩtòng.ỉStỉ.(pỀs. ab.wertend)cdồ:jệữ; vật'vô giátrị, chuyên vứ ..ỵẩapchúyệábậỷ bạ; Jc^Ịuýện rtàQílào; rede tíịcht.sbỉchêữ Zimt.'/

thịếi;

, warum wirfst du đen atten Zinhniợhtiwegĩt : }tạịữsao.ỉem không quẳng. mó đồ cũ. này đi? Íĩíhh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zimt 1 /m -(e)s, -e/

quế, nhục quể.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Zimt

[DE] Zimt

[EN] cinnamon

[VI] cây quế