TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quế

Quế

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột quế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhục quể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quế

cinnamon

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 cinnamon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quế

Zimt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kaneel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zinnamom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zimt 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier gibt es Ziegenmilch, aber wo gibt es Lorbeer?

Chỗ này có sữa dê, còn đâu có lá nguyệt quế?

Eine Mutter auf ihrem Bett, weinend, der Duft von Basilikum in der Luft.

Một bà mẹ nằm khóc trên giường, mùi thơm húng quế trong không khí.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here is goat’s milk, but where is sassafras?

Chỗ này có sữa dê, còn đâu có lá nguyệt quế?

A mother on her bed, weeping, the smell of basil in the air.

Một bà mẹ nằm khóc trên giường, mùi thơm húng quế trong không khí.

The fragrant odor of a passing cinnamon cart intensifies, not dissipates, with time.

Mùi hương một chiếc xe kéo chở quế để lại càng thêm thơm nồng với thời gian, thay vì phai nhạt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zimt 1 /m -(e)s, -e/

quế, nhục quể.

Từ điển Tầm Nguyên

Quế

(Vách). Cây quế trong cung trăng. Vua Trần Hậu Chúa dựng cung điện cho bà Trương Lệ Hoa ở. Cung nầy có xây một cái cửa tròn lớn, khảm một tấm thủy tinh pha lê như hình mặt trăng, trước cửa trồng một cây quế tượng hình cây quế trong cung trăng. Trải vách quế gió vàng hiu hắt. Cung Oán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaneel /[ka'ne:l], der; -s, (Sorten:) -e/

quế;

Zinnamom /das; -s/

(veraltet) quế; bột quế (Zimt);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cinnamon /hóa học & vật liệu/

quế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quế

quế

Zimt m; cây quế Zimtbaum m; quế rừng Wildzimt m; hương quế Zimtaroma n.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cinnamon

Quế