Việt
cây quế
cây quế .
Anh
cinnamon
Đức
Zimt
Zimtbaum
Zinnamom
Zimtbaun
Zimtbaum /der/
cây quế;
Zinnamom /das; -s/
cây quế (Zimtbaum);
Zimtbaun /m -(e)s, -bäume (thực vật)/
cây quế (Cinnamomum BI.).
[DE] Zimt
[EN] cinnamon
[VI] cây quế