Việt
gạc
con sào
cái đôn
thanh
cần
que
hệ thống đòn bẩy
hệ thông truyền lực.
Đức
Gestänge
Gestänge /n -s, =/
1. gạc (hươu, nai); 2. con sào, cái đôn, thanh, cần, que; 3. (kĩthuật) hệ thống đòn bẩy, hệ thông truyền lực.