Việt
hệ thống đòn bẩy
hệ thông truyền lực
cơ cấu đòn bẩy
tỷ số tay đòn
gạc
con sào
cái đôn
thanh
cần
que
hệ thông truyền lực.
Anh
leverage
Đức
Gestänge
Hebelübersetzung
v Telelever-System
Hệ thống đòn bẩy từ xa
Telelever-System (Bild 2).
Hệ thống đòn bẩy từ xa (Telelever) (Hình 2).
Das Federbein stützt sie über ein Hebelsystem ab.
Trụ đỡ McPherson đỡ tay đòn này qua một hệ thống đòn bẩy.
Die Federung und Dämpfung erfolgt in ähnlicher Weise wie beim Telelever-System über ein zentrales Federbein.
Hệ thống đàn hồi và giảm chấn được thực hiện tương tự như ở hệ thống đòn bẩy từ xa bằng một trụ đỡ McPherson trung tâm.
Bei weiterer Einfederung streckt sich das Hebelsystem und die Auslenkung und die Federkennung nimmt somit progressiv zu.
Khi bánh xe tiếp tục nhún vào, hệ thống đòn bẩy dãn ra và độ lệch cũng như tính năng đàn hồi qua đó tăng lũy tiến.
Gestänge /n -s, =/
1. gạc (hươu, nai); 2. con sào, cái đôn, thanh, cần, que; 3. (kĩthuật) hệ thống đòn bẩy, hệ thông truyền lực.
Hebelübersetzung /f/CT_MÁY/
[EN] leverage
[VI] cơ cấu đòn bẩy, hệ thống đòn bẩy, tỷ số tay đòn
Gestänge /[ga'Jterja], das; -s, -/
(Technik) hệ thống đòn bẩy; hệ thông truyền lực;