TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống đòn bẩy

hệ thống đòn bẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thông truyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu đòn bẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ số tay đòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con sào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thông truyền lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hệ thống đòn bẩy

leverage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống đòn bẩy

Gestänge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hebelübersetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Telelever-System

Hệ thống đòn bẩy từ xa

Telelever-System (Bild 2).

Hệ thống đòn bẩy từ xa (Telelever) (Hình 2).

Das Federbein stützt sie über ein Hebelsystem ab.

Trụ đỡ McPherson đỡ tay đòn này qua một hệ thống đòn bẩy.

Die Federung und Dämpfung erfolgt in ähnlicher Weise wie beim Telelever-System über ein zentrales Federbein.

Hệ thống đàn hồi và giảm chấn được thực hiện tương tự như ở hệ thống đòn bẩy từ xa bằng một trụ đỡ McPherson trung tâm.

Bei weiterer Einfederung streckt sich das Hebelsystem und die Auslenkung und die Federkennung nimmt somit progressiv zu.

Khi bánh xe tiếp tục nhún vào, hệ thống đòn bẩy dãn ra và độ lệch cũng như tính năng đàn hồi qua đó tăng lũy tiến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestänge /n -s, =/

1. gạc (hươu, nai); 2. con sào, cái đôn, thanh, cần, que; 3. (kĩthuật) hệ thống đòn bẩy, hệ thông truyền lực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hebelübersetzung /f/CT_MÁY/

[EN] leverage

[VI] cơ cấu đòn bẩy, hệ thống đòn bẩy, tỷ số tay đòn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestänge /[ga'Jterja], das; -s, -/

(Technik) hệ thống đòn bẩy; hệ thông truyền lực;