TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leverage

cơ cấu đòn bẩy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ đòn bẩy

 
Tự điển Dầu Khí

Tỷ phần vốn vay

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đòn bẩy về tài chính

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Tỷ lệ vốn vay so với tổng vốn.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Kích thích

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thu hút

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tỷ lệ cánh tay đòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu cánh tay đòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ số tay đòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ đòn bẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống đòn bẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

leverage

leverage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

leverage

Hebelkraft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hebelwirkung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hebelgestänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hebelübersetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hebelgestänge /nt/CT_MÁY/

[EN] leverage

[VI] cơ cấu đòn bẩy; tỷ số tay đòn

Hebelkraft /f/C_THÁI, CNSX, CT_MÁY/

[EN] leverage

[VI] cơ cấu đòn bẩy, hệ đòn bẩy, tỷ số tay đòn

Hebelübersetzung /f/CT_MÁY/

[EN] leverage

[VI] cơ cấu đòn bẩy, hệ thống đòn bẩy, tỷ số tay đòn

Hebelwirkung /f/C_THÁI/

[EN] leverage

[VI] hệ đòn bẩy, cơ cấu đòn bẩy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

leverage

tỷ lệ cánh tay đòn, cơ cấu cánh tay đòn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hebelkraft

leverage

Hebelwirkung

leverage

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Leverage

[VI] (v) Kích thích, thu hút

[EN] (e.g. the effective use of ODA to ~ additional financing for development, such as foreign investment, domestic resources and trade).

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Leverage

Tỷ phần vốn vay; Đòn bẩy về tài chính; Tỷ lệ vốn vay so với tổng vốn.

Một chỉ số về mối quan hệ giữa nợ dài hạn và vốn sử dụng.

Tự điển Dầu Khí

leverage

['li:vəridʒ]

o   tỷ lệ đòn bẩy

Tỷ số tổng thu nhập chưa chiết khấu trong tương lai trên vốn đầu tư cơ bản.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

leverage

cơ cấu đòn bẩy