erregen /(sw. V.; hat)/
kích thích (anregen, reizen);
erhitzen /(sw. V.; hat)/
kích thích;
làm tức giận (erregen);
ý nghĩ ấy khiến hắn nổi nóng. : dieser Gedanke erhitzte ihn
innervieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) kích thích;
khuyến khích;
thúc đẩy;
aufblasen,aufjputschen /(sw. V.; hat) (abwertend)/
kích thích;
động viên;
khích lệ (anregen, sich stärken);
spornen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
khuyến khích;
kích thích;
cổ xúy;
stimulieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/
kích thích;
thúc đẩy;
thúc giục;
stacheln /(sw. V.; hat)/
kích thích;
thúc đẩy;
thôi thúc (anstacheln, antteiben);
điều gì kích thích lòng ham muốn của ai. : etw. stachelt jmds. Begierde
anfetzen /(sw. V.; hat) (Jugendspr.)/
kích động;
kích thích;
thúc đẩy;
stechen /(st. V.; hat)/
thôi thúc;
kích thích;
làm ai không yên;
sự tò mò thôi thúc hắn. 1 : die Neugier sticht ihn
antreiben /(st. V.)/
(hat) khuyến khích;
khích lệ;
kích thích;
động viên;
sếp thúc giục chúng tôi phải làm việc nhanh hon. : der Chef trieb uns zur Eile an
anreizen /(sw. V.; hat)/
khuyến khích;
thúc đẩy;
đông viên;
kích thích;
các biện pháp giảm thuế sẽ thúc đẩy việc tiết kiệm. : Steuerer mäßigungen sollen zum Sparen anreizen
anreizen /(sw. V.; hat)/
gợi lên;
khêu gợi;
kích thích;
đánh thức (anregen, wecken);
kích thích sự ngon miệng. : den Appetit anreizen
anspornen /(sw. V.; hat)/
kích thích;
động viên;
cổ vũ;
khích lệ (antteiben, anfeuem);
động viên cá cố gắng đạt thành tích cao hơn. : jmdn. zu höheren Leistungen anspornen
anjstacheln /(sw. V.; hat)/
khêu gợi;
kích thích;
khuyến khích;
khích lệ (anfeuem, anspomen);
ihầnh công đầu tiên đã thúc đẩy anh ta bước vào những thử thách mới. : der erste Erfolg hat ihn zu neuen Anstrengungen angestachelt
reizen /(sw. V.; hat)/
kích thích;
tác động;
làm cay;
làm rát;
khói làm cay mẳt. : der Rauch reizt die Augen
provozieren /[provo'tsi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
kích thích;
khêu gợi;
gây ra;
gợi lên;
: zum Nachdenken über etw. (Akk.)
anheizen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) làm tăng lên;
kích thêm;
kích thích;
xúi giục (schüren);
heiß /[hais] (Adj.; -er, -este)/
kích thích;
kích động;
lôi cuốn;
hấp dẫn;
giật gân (erregend, aufreizend);
aufrichten /(sw. V.; hat)/
cổ vũ;
kích thích;
khuyến khích;
động viên;
an ủi (ttôsten);