TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reizend

xinh đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chất kích thích

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

kích thích

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

làm ngứa rát <y>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

xinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ miều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắp dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reizend

irritant

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irritating

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

reizend

reizend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

reizend

Xi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irritant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

reizend, wenn sie ohne ätzend zu sein bei kurzzeitigem, länger andauerndem oder wiederholtem Kontakt mit Haut oder Schleimhaut eine Entzündung hervorrufen können,

kích thích, nếu chúng, dù không có tính làm bỏng, cũng có thể gây chứng viêm khi tiếp xúcngắn, khá lâu hay nhiều lần với da hoặc màng nhờn,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein reizendes Mäd chen

một cô gái xinh đẹp

ein reizender Anblick

cảnh tượng đẹp tuyệt

das ist ja reizend!

(ý mĩa mã.) điều ẩy hay ho thật!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reizend /(Adj.)/

xinh đẹp; duyên dáng; tuyệt vời; đáng yêu; hấp dẫn;

ein reizendes Mäd chen : một cô gái xinh đẹp ein reizender Anblick : cảnh tượng đẹp tuyệt das ist ja reizend! : (ý mĩa mã.) điều ẩy hay ho thật!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reizend /a/

xinh, đẹp, xinh đẹp, duyên dáng, mĩ miều, tuyệt mĩ, tuyệt vời, tuyệt sắc, đáng yêu, mê hồn, mê li, hắp dẫn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reizend /INDUSTRY-CHEM/

[DE] reizend

[EN] irritant

[FR] Xi; irritant

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

reizend

[EN] irritating, irritant

[VI] kích thích, làm ngứa rát < y>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Irritant

[DE] Reizend

[VI] Chất kích thích

[EN] A substance that can cause irritation of the skin, eyes, or respiratory system. Effects may be acute from a single high level exposure, or chronic from repeated low-level exposures to such compounds as chlorine, nitrogen dioxide, and nitric acid.

[VI] Chất có thể gây kích thích da, mắt và hệ hô hấp. Đối với các chất như Cl, NO2, HNO3, các tiếp xúc ở mức độ riêng lẻ có thể gây ra tác động cấp tính, còn các tiếp xúc kéo dài ở mức độ thấp có thể gây ra tác động mãn tính.

Từ điển Polymer Anh-Đức

irritant

reizend