TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất kích thích

chất kích thích

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp chất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ma túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác nhân kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất xúc tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuốc kích thích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chất kích thích

Irritant

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Dope

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Stimulant

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

irritant substance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dopant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excitant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stimulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 esthesiogen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irritant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dopant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

catalyst

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

catalyzer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất kích thích

Aufputschmittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dope

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Stimulans

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Reizstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reizend

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Speed

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansporn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pepmittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufputschmittel /n -(e)s, =/

chất kích thích, thuốc kích thích.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

catalyst

chất xúc tác, chất kích thích

catalyzer

chất xúc tác, chất kích thích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Speed /das; -s, -s (Jargon)/

ma túy; chất kích thích (Aufputsch-, Rauschmittel);

Ansporn /der; -[e]s/

chất kích thích; tác nhân kích thích;

Pepmittel /das (Jargon)/

chất kích thích; tác nhân kích thích (Aufputschmittel);

Aufputschmittel /das/

chất kích thích; thuốc kích thích; tác nhân kích thích;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dopant

tạp chất, chất kích thích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dopant, excitant, stimulator, esthesiogen, irritant /y học/

chất kích thích

Từ điển môi trường Anh-Việt

Irritant

Chất kích thích

A substance that can cause irritation of the skin, eyes, or respiratory system. Effects may be acute from a single high level exposure, or chronic from repeated low-level exposures to such compounds as chlorine, nitrogen dioxide, and nitric acid.

Chất có thể gây kích thích da, mắt và hệ hô hấp. Đối với các chất như Cl, NO2, HNO3, các tiếp xúc ở mức độ riêng lẻ có thể gây ra tác động cấp tính, còn các tiếp xúc kéo dài ở mức độ thấp có thể gây ra tác động mãn tính.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Irritant

[DE] Reizend

[VI] Chất kích thích

[EN] A substance that can cause irritation of the skin, eyes, or respiratory system. Effects may be acute from a single high level exposure, or chronic from repeated low-level exposures to such compounds as chlorine, nitrogen dioxide, and nitric acid.

[VI] Chất có thể gây kích thích da, mắt và hệ hô hấp. Đối với các chất như Cl, NO2, HNO3, các tiếp xúc ở mức độ riêng lẻ có thể gây ra tác động cấp tính, còn các tiếp xúc kéo dài ở mức độ thấp có thể gây ra tác động mãn tính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reizstoff /m/KTA_TOÀN/

[EN] irritant substance

[VI] chất kích thích

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất kích thích

[DE] Dope

[EN] Dope

[VI] chất kích thích

chất kích thích

[DE] Stimulans

[EN] Stimulant

[VI] chất kích thích