TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stimulant

chất kích thích

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Anh

stimulant

Stimulant

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

growth promotor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
stimulant :

Stimulant :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

stimulant :

Stimulans:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
stimulant

Stimulans

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Wachstumsfoerderer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wuchsstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stimulant :

Stimulant:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
stimulant

activeur de croissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stimulant de la croissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

growth promotor,stimulant /SCIENCE/

[DE] Wachstumsfoerderer; Wuchsstoff

[EN] growth promotor; stimulant

[FR] activeur de croissance; stimulant de la croissance

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

stimulant

Anything that rouses to activity or to quickened action.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Stimulant

[DE] Stimulans

[EN] Stimulant

[VI] chất kích thích

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Stimulant :

[EN] Stimulant :

[FR] Stimulant:

[DE] Stimulans:

[VI] chất kích thích hoạt động của một hệ thống hay chức năng cơ thể.