Việt
chất kích thích
Anh
Stimulant
growth promotor
Stimulant :
Đức
Stimulans:
Stimulans
Wachstumsfoerderer
Wuchsstoff
Pháp
Stimulant:
activeur de croissance
stimulant de la croissance
growth promotor,stimulant /SCIENCE/
[DE] Wachstumsfoerderer; Wuchsstoff
[EN] growth promotor; stimulant
[FR] activeur de croissance; stimulant de la croissance
stimulant
Anything that rouses to activity or to quickened action.
[DE] Stimulans
[EN] Stimulant
[VI] chất kích thích
[EN] Stimulant :
[FR] Stimulant:
[DE] Stimulans:
[VI] chất kích thích hoạt động của một hệ thống hay chức năng cơ thể.